Các bước chuẩn bị trước khi thao tác với Bộ Kit ELISA:
Trong Hướng dẫn sử dụng Kit ELISA Kiểm Tra Chloramphenicol (CAP) trong Thủy Sản, cần pha loãng nồng độ các dung dịch để xử lý mẫu và thực hiện thao tác với Kit. Xem thêm bài viết Độ nhạy: 0.025 ppb (ng/ml)Chuẩn bị dung dịch hóa chất
- 1: Reconstitution Buffer: Pha loãng Reconstitution Buffer 2x với nước cất theo tỷ lệ 1:1. Bảo quản ở 4oC trong vòng 1 tháng.
- 2: Wash Buffer: Pha loãng Concentrated Wash Buffer 20x với nước cất theo tỷ lệ 1 : 19.
Chuẩn bị mẫu
- Cân 3 ± 0.05 g mẫu đã đồng hóa vào tube 50mL, thêm 3ml nước cất, vortex 5 phút. Sau đó thêm 6mL ethyl acetate và vortex trong 5 phút. Ly tâm ở 4000rpm/10 phút ở nhiệt độ phòng.
- Lấy 2mL dịch nổi sang tube mới và thổi khô bằng nitrogen hoặc không khí.
- Hòa tan trong 1mL N-hexane, thêm 0.5ml Reconstitution và trộn trong 30s. Ly tâm 4000vòng/ 5 phút.
- Loại bỏ lớp N-hexane và hút 50 µl dịch nổi để phân tích.
Hướng dẫn sử dụng Kit ELISA Kiểm Tra Chloramphenicol (CAP) – Thao tác với Kit Elisa
- Thêm mẫu: Hút 50µl dung dịch chuẩn và mẫu phân tích vào giếng khác nhau. Thêm 50ul antibody working solution, phủ bằng sealer. Lắc nhẹ trong 5s. Ủ ở 25oC/ 30 phút trong điều kiện tối.
- Rửa: Đổ bỏ dung dịch trong giếng. Thêm 250 µl dung dịch Wash Buffer vào mỗi giếng và rửa. Lặp lại 5 lần, mỗi lần 30s (Tránh tạo bọt khí trong giếng, nếu có dùng đầu tip sạch để loại bỏ).
- HRP Conjugate: Thêm 100 µl HRP conjugate vào mỗi giếng. Ủ 30 phút ở 25oC trong bóng tối.
- Rửa: Lặp lại bước 2.
- Phát triển màu: Thêm 50 µl substration solution A vào mỗi giếng, thêm 50 µl substrate solution B, lắc nhẹ 5s, ủ 25oC/15 phút ở trong điều kiện tối.
- Dừng phản ứng: Thêm 50 µl stop solution vào mỗi giếng, lắc nhẹ 5s. Đọc kết quả ở bước sóng 450/630nm.