STT | MÃ HÀNG | TÊN HÀNG HÓA | HÃNG SX | ĐVT | SL |
SPL LIFESCIENCE (HÀN QUỐC) |
1 | 70025 | Chai cấy mô nắp lọc 25cm2, PS, xử lý bề mặt, tiệt trùng, 5c/gói, 200c/thùng |
SPL | Thùng | 1 |
2 | 70075 | Chai cấy mô nắp lọc 75cm2, PS, xử lý bề mặt, tiệt trùng, 5c/gói, 100c/thùng |
SPL | Thùng | 1 |
3 | 70125 | Chai cấy mô nắp kín 25cm2, PS, xử lý bề mặt, tiệt trùng, 5c/gói, 200c/thùng |
SPL | Thùng | 1 |
4 | 70175 | Chai cấy mô nắp kín 75cm2, PS, xử lý bề mặt, tiệt trùng, 5c/gói, 100c/thùng |
SPL | Thùng | 1 |
5 | 30096 | Đĩa nuôi cấy 96 giếng, PS, đáy bằng, tiệt trùng, xử lý bề mặt, 50c/thùng | SPL | Thùng | 1 |
6 | 30396 | Đĩa nuôi cấy 96 giếng, PS trắng, đáy bằng, 50c/thùng | SPL | Thùng | 1 |
7 | 43012 | Tuýp trữ lạnh, PP, 1.8ml, nắp vặn ngoài, 46mm, 13mmØ, tiệt trùng, 50c/gói, 500c/thùng | SPL | Thùng | 1 |
8 | 32296 | Đĩa 96 giếng đáy bằng, PS, MAXIBINDING, 10c/gói, 100c/thùng |
SPL | Thùng | 1 |
9 | 32696 | Đĩa 96 giếng đáy tròn, PS, MAXIBINDING, 10c/gói, 100c/thùng |
SPL | Thùng | 1 |
10 | 50015 | Tuýp ly tâm đáy nhọn, PP/HDPE, 15ml, 17x120mm, RCF 5500, tiệt trùng, 50c/gói, 500 c/thùng |
SPL | Thùng | 1 |
11 | 50050 | Tuýp ly tâm đáy nhọn, PP/HDPE, 50ml, 30x115mm, RCF 14000, tiệt trùng, 25c/gói, 500c/thùng |
SPL | Thùng | 1 |
12 | 52015 | Giá để tuýp ly tâm 15 ml, 5 màu, PP, 50 c/thùng | SPL | Thùng | 1 |
13 | 52050 | Giá để tuýp ly tâm 50 ml, 5 màu, PP, 20 c/thùng | SPL | Thùng | 1 |
14 | 10060 | Đĩa petri, 60x15mm, PS, tiệt trùng, 20c/gói, 500c/thùng | SPL | Thùng | 1 |
15 | 10061 | Đĩa RODAC, 60x15mm, PS, tiệt trùng, 20c/gói, 500c/thùng | SPL | Thùng | 1 |
16 | 10090 | Đĩa petri, 90x15mm, PS, tiệt trùng, 10c/gói, 500c/thùng | SPL | Thùng | 1 |
17 | 10100 | Đĩa petri, 100x15mm, PS, tiệt trùng, 10c/gói, 500c/thùng | SPL | Thùng | 1 |
18 | 60001 | Tuýp PCR, PP, 0.2ml, 500c/gói, 1000c/thùng | SPL | Thùng | 1 |
19 | 60008 | Tuýp PCR, 8-Strip, PP, 0.2ml, 120c/gói/thùng | SPL | Thùng | 1 |
20 | 80096 | Giá để tuýp PCR, PP, 8×12 (96 lỗ), 10c/thùng | SPL | Thùng | 1 |
21 | 60115 | Tuýp ly tâm nhựa 1.5ml, tiệt trùng, 250c/gói, 5000c/thùng | SPL | Thùng | 1 |
22 | 62015 | Tuýp ly tâm 1.5 ml, PP nâu, 500c/gói, 5000c/thùng | SPL | Thùng | 1 |
23 | 61048 | Giá để tuýp ly tâm 1.5 ml, PP, 6×8 (48 lỗ), 10c/thùng | SPL | Thùng | 1 |
24 | 61080 | Giá để tuýp ly tâm 1.5 ml, PP, 5×16 (80 lỗ), 25c/thùng | SPL | Thùng | 1 |
25 | 90001 | Que cấy vi sinh 1uL, PP trắng, tiệt trùng, 10c/gói, 500c/thùng |
SPL | Thùng | 1 |
26 | 90010 | Que cấy vi sinh 10uL, PP xanh, tiệt trùng, 10c/gói, 500c/thùng |
SPL | Thùng | 1 |
27 | 91001 | Ống hút nhựa thẳng 1ml, tiệt trùng, 200c/hộp, 800c/thùng | SPL | Thùng | 1 |
28 | 91002 | Ống hút nhựa thẳng 2ml, tiệt trùng, 150c/hộp, 600c/thùng | SPL | Thùng | 1 |
29 | 91005 | Ống hút nhựa thẳng 5ml, tiệt trùng 100c/hộp, 400c/thùng | SPL | Thùng | 1 |
30 | 91010 | Ống hút nhựa thẳng 10ml, tiệt trùng, 100c/hộp, 400c/thùng | SPL | Thùng | 1 |
31 | 91025 | Ống hút nhựa thẳng 25ml, tiệt trùng, 50c/hộp, 200c/thùng | SPL | Thùng | 1 |
32 | 91050 | Ống hút nhựa thẳng 50ml, tiệt trùng, 50c/hộp, 200c/thùng | SPL | Thùng | 1 |
33 | 93001 | Ống hút nhựa thẳng 1ml, tiệt trùng, 50c/gói, 1000c/thùng | SPL | Thùng | 1 |
34 | 93002 | Ống hút nhựa thẳng 2ml, tiệt trùng, 50c/gói, 1000c/thùng | SPL | Thùng | 1 |
35 | 93005 | Ống hút nhựa thẳng 5ml, tiệt trùng, 50c/gói, 500c/thùng | SPL | Thùng | 1 |
36 | 93010 | Ống hút nhựa thẳng 10ml, tiệt trùng, 50c/gói, 500c/thùng | SPL | Thùng | 1 |
37 | 93025 | Ống hút nhựa thẳng 25ml, tiệt trùng, 25c/gói, 200c/thùng | SPL | Thùng | 1 |
38 | 22050 | Máng nhựa PS đựng mẫu, 50ml, tiệt trùng, 50c/thùng | SPL | Thùng | 1 |
39 | 23050 | Máng nhựa PS đựng mẫu, 50ml, tiệt trùng, 5c/gói, 100c/thùng |
SPL | Thùng | 1 |
40 | 80025 | Hộp đựng tuýp trữ lạnh, PC, 5×5 (25 lỗ), 20c/thùng | SPL | Thùng | 1 |
41 | 80081 | Hộp đựng tuýp trữ lạnh, PC, 9×9 (81 lỗ), 10c/thùng | SPL | Thùng | 1 |
42 | 80100 | Hộp chứa tuýp 1.5 ml, PP, (10×10) 100 lỗ, 30c/thùng | SPL | Thùng | 1 |
43 | 81081 | Hộp chứa tuýp 1.5 ml, PP, 9×9 (81 lỗ), 40c/thùng | SPL | Thùng | 1 |
44 | 81100 | Hộp chứa tuýp 1.5 ml, PP, 5 màu, 10×10 (100 lỗ), 30c/thùng | SPL | Thùng | 1 |
45 | 34396 | Đĩa lấy mẫu 96 giếng, có nắp, 0.4 ml, PP, trong, 10c/gói, 100c/thùng |
SPL | Thùng | 1 |
46 | 58500 | Chai đựng mẫu 500 ml, PP, đục, miệng rộng, 48c/thùng | SPL | Thùng | 1 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.